導航:凯发一触即发 > 越南資訊 > 我可以幫你學中文越南語怎麼說

我可以幫你學中文越南語怎麼說-凯发一触即发

發布時間:2023-08-22 16:27:14

㈠ 請問,越南語怎麼說

你好:xin chào
謝謝:cảm ơn
再見:hẹn gặp bạn sau

越南語常用口語表達

in chào. 您好。

xin lỗi. 對不起。

cám ơn. 謝謝。

tạm biệt. 再見。

hẹn gặp lại. 下次見。

anh có khỏe không? 你好嗎?

tôi khỏe. 我很好。

tôi mệt. 我很累。

rất vui được gặp anh. 很高興見到你。

anh tên là gì? 你叫什麼名字?

đây là anh peter. 這是彼特先生。

kia là chị linda. 那是琳達小姐。

anh ấy là bạn tôi. 他是我朋友。如蘆

tôi còn độc thân. 我還是單身。

tôi đã có gia đình. 我結婚了。

tôi có 2 con: một trai, một gái. 我有兩個孩子,一個男孩,一個女孩。

dây là con trai tôi. 這是我的兒子。

đây là chồng tôi. 這是我先生。

cô ấy là vợ tôi. 她是我夫人。

tôi là khách lịch. 我是遊客。

"dĩ nhiên" ngĩa gì? 「dĩ nhiên」是什麼意思?

anh đợi một chút nhé. 你等一下好嗎?

xin đợi 5 phút. 請等五分鍾。

đợi một chút. 稍等。
ngày mai gặp lại nhé. 明天見。

chúng ta sẽ gặp nhau ở đâu? 我們要在哪裡見面呢?

chúng ta gặp nhau ở đây nhé? 我們在這里見面好嗎?

xin lỗi, ngày mai tôi bận. 對不起,明天我沒空。

xin lỗi, cái này bao nhiêu tiền? 不好意思,這個多少錢?

làm ơn tính tiền. 勞駕,買單。

(1)我可以幫你學中文越南語怎麼說擴展閱讀絕橡鎮

越南使用的官方語言是越南語。越南語並粗是一種聲調語言,即用聲調來區別詞義,跟高棉語、泰語和漢語有很多相似之處。代越南語採用拉丁化拼音文字,被稱為「國語字」。

㈡ 越南語怎麼說啊

越南語是越南的官方語言。屬南亞語系孟-高棉語族。文字是以拉丁字母為基礎的。主要分布於越南沿海平原越族(也稱京族)聚居地區。使用人口有9000多萬。中國廣西東興市沿海京族聚居地區約有1萬人使用越南語。
常用語如下:
sự nghiệp thành đạt 事業有成
mọi việc tốt lành 一帆風順
sức khoẻ dồi dào 身體健康 gia đånh hạnh phúc 家庭幸福
gần mực thå đen ,gần dân thå sáng. 近朱者赤,近墨者黑
sai một li,đi một dặm. 失之毫里,謬以千里
lçng tham không đáy 貪得無厭
đứng núi này trông núi nọ. 得寸進尺
mời 請
cảm ơn 謝謝!
xin lỗi 對不起
xin hỏi 請問
anh đi nhã 請慢走
mời dùng 請慢用
cè chuyện gå không? 有事嗎?
không thành vấn đề! 沒有問題!
xin đợi một chút 請稍後
làm phiền một chút 打擾一下!
đừng khách sáo 不客氣!
không sao ! 沒關系!
cảm phiền anh nha 麻煩你了
nhờ anh nha 拜託你了
hoan nghänh 歡迎光臨!
cho qua 借過
xin giúp giúm 請幫幫忙
cè cần giúp giùm không? 需要幫忙嗎?
được rồi,cảm ơn anh 不用了,謝謝!
để tôi dược rồi,cảm ơn 我自己來就好,謝謝!
xin bảo trọng 請保重

星期一(特嗨)thu hai
星期二(特巴)thu ba
星期三(特得)thu tu
星期四(特難)thu nam
星期五(特少)thu sau
星期六(特百)thu bay
星期日(竹玉)chu nhat
簡單用語
今天 hom nay (紅耐)
昨天 hom qua 紅爪
明天 ngay mai 艾)賣
上星期 tuan truoc 頓(卒)
昨天早上 sang hom qua 賞烘瓜
明天下午 chieu mai 九賣
下個月 thang sau 湯燒
明年 nam sau (楠)燒
早上 buoi sang (肥)桑
下午 buoi chieu (肥)九
晚上 buoi toi (肥)朵一
謝謝 cam on (甘)恩
我們 chung toi 中朵一
請 xin moi 新
你好 xin chao 新早
再見 hen gap lai (賢業來)
對不起 xin loi 新羅一
餐廳或食館 nha hang 迎巷
洗手間(廁所) nha ve sinh 雅野信

㈢ 你好越南語怎麼說語音

越南話你好 怎麼說語音朗讀
越南語:你好,讀:星早
越南話「你好」,怎麼說?發語音過來
年齡差不多: xin chào ( 新找: xīn zhǎo )

年齡差不多:chào bạn

一般也可以這樣說:

男對女說:chào em

女對男說: chào anh

比自己大的人:

自己對女說: chào chị

自己對男說: chào anh

對長輩說(跟父母相差不多的年齡):

比父親小的男士: chào chú

比父親大的男士: chào bác

比父親小或大的女士: chào cô

比母親小或大的女士: chào dì

對女士老人說: cháu chào bà (ạ)

對男士老人說: cháu chào ông (ạ)
請問越南語的「你好」「謝謝」「再見」怎麼說?
你好越南的寫法:xin chào中文發音近似於:洗澡謝謝越南的寫法:c??m ??n中文發音近似於:感恩再見越南的寫法:t??m bi??t中文發音近似於:答辯
越南語你好怎麼說知道請語音以我
這個有誰會知道←_←。

越南語(tiếng việt),越南的官方語言。屬南亞語系孟-高棉語族。文字是以拉丁字母為基礎的。主要分布於越南沿海平原越族(也稱京族)聚居地區。使用人口有9000多萬。中國廣西東興市沿海京族聚居地區約有1萬人使用越南語。

中文名:越南語

外文名:vietnamese language

越文名:tiếng việt

語系:南亞語系

別稱:京語

古代文字:喃字(漢字型孳乳文字)

現代文字:國語字(拉丁字母)
越南語的「你好,謝謝和再見」怎麼說?
你好:xin攻chào

謝謝:c??m ??n

再見:h??n g??p b??n sau
越南話,你好怎麼說
你好xin chào=中文發音:新早

吃飯了沒

ăn cơm chưa=中文發音:安哥們遮(哥們是同一個字的發音所以要連續快一點念)
越南語,你好。怎麼說?
xin chào ( 可記為新朝)

這是越南人最簡單的你好的形式,對於什麼對長輩晚輩說的啊,對上級下屬說的,我就不知道了!

希望能幫到你!
越南語「你好」怎麼寫?
可以表達你好的太多了,根據稱呼不同,或者時間不同叫法也不太一樣.

例如:早上好 chao buoi sang

中午好 chao buoi trua

下午好 chao buoi chieu

碰到一般的朋友 正式點的就說 chao ban

碰到比你年幼的可以叫 chao em

碰到比你年長的 chao anh

普通見面可以說 xin chao(發音近似與洗澡)

較好的哥們可以直接 chao 後面加上他的名字就可以了.

希望可以幫到你 我n多朋友在hcm市的

㈣ 我想學點越南語,幾句普通的就行了

1.多少錢?bao nhiêu tiền 中文發音:包妞點?
2.能便宜點嗎?giam mot chút đuoc không? 中文發音:斬抹駐得空?
3.廁所在哪?nhà vệ sinh ở đâu? 中文發音:nia 衛星耳都?
4. 對不起!xin lỗi. 中文發音:新蕾
5. 現在是幾點了?bây giờ là mấy giờ rồi? 中文發音:杯澤喇沒澤?
6.謝謝!xin cảm ơn 中文發音:新感恩
7. 借過 xin cho qua 中文發音:新桌瓜
8. 你好 xin chào. 中文發音:新早
9. 再見 tạm biệt 中文發音:膽別
10.幫幫我 xin giúp do toi. 中文發音:新助堆
11.那裡有超市?siêu thị ở đâu? 中文發音:修體耳都?
12. 謝謝你的建議 cảm ơn ý kiến của bạn 中文發音:感恩意gian果版。

㈤ 越南語幫忙翻譯成中文

xin loi me ...vi con ma me fai chieu nhieu cuc kho ...vi con ma me fai chiu nhieu tuoi nhoc ...nhin me gja hiu quanh cung con tho .long dau nhu cat .va luc nay da den luc fai tra hieu cho me gia dc song sung tux hon xua de me k pun rau va lo lang nua...

譯文:對不起媽媽...因為我媽媽你受了很多苦...因為我媽媽你受到歲月的洗刷...看到媽媽就感覺我們同在一起,心痛如刀割。此刻到了要報孝媽媽的時候了,要讓媽媽日子過得好,不再讓媽媽傷心與擔心...


越南語(tiếng việt),越南的官方語言。屬南亞語系孟-高棉語族。文字是以拉丁字母為基礎的。主要分布於越南沿海平原越族(也稱京族)聚居地區。使用人口有9000多萬。

現在的越南語使用拉丁字母書寫,叫做國語字(chu quoc ngu)。它是由17世紀到越南的法國傳教士亞歷山大·羅德(法語:alexandre de rhodes),(1591年-1660年)根據先前傳教士的拼寫原則整合而成。在19世紀法國佔領越南時期,這種書寫體系流行起來,並於20世紀全面開始使用。




拓展資料:

中國廣西防城縣沿海京族聚居地區約有1萬人使用越南語。

一些語言學者則認為越南語是一種孤立語言,由於越南語的語系歸屬問題備受爭議,姑且暫時認為它算是屬於漢藏語系、壯侗語系、南亞語系此三種語系所融合而成的混合語。

㈥ 中文翻譯成越南語

trung quốc
mỹ
xin lỗi, tôi không hiểu tiếng việt.
bạn có biết nói tiếng anh hoặc tiếng trung không?
bạn có thể viết cho tôi địa chỉ ở đây không?
tôi muốn đặt một phòng.
có điều hòa không? có nhà vệ sinh riêng không? có phục vụ ăn sáng không?
ở đây có thể lên mạng được không?
tôi sẽ đi vào 12:00 hôm nay (ngày mai)
xin hỏi muốn đến đây đi lối nào?
xin hỏi lên xe ở đâu? vào lúc mấy giờ?
xin mang cho tôi tờ menu bằng tiếng anh.
tính tiền cho tôi với, tất cả bao nhiêu tiền?
có thể trả bằng nhân dân tệ (đô la) không?
có thể đổi tiền việt ở đây không? tỉ giá đổi là bao nhiêu?
muốn gởi đến trung quốc (mỹ) cần bao nhiêu tiền? bao lâu thì đến nơi?
khi nào đến được hà nội (đà nẵng)?
xin hỏi đổi thẻ lên máy bay ở đâu?
xin hỏi khu lấy hành lý ở đâu?
có thể giúp tôi chọn chỗ ngồi gần cửa sổ không?
xin để tôi mang cả túi xách lên máy bay.
xin bạn đặt cho tôi khách sạn khi xuống đến hà nội (đà nẵng)
xin bạn đặt cho tôi vé tàu.
tôi có thể gửi hành lý ở đây không?
xin hỏi nhà vệ sinh ở đâu?
bao nhiêu tiền thế?
đắt quá, có thể rẻ hơn chút không?
đi tới đó bao nhiêu tiền?
có thể chụp ảnh giúp tôi không?
cảm ơn bạn nhiều lắm.

與我可以幫你學中文越南語怎麼說相關的資料

熱點內容
瀏覽:281
瀏覽:582
印度怎麼區分是否結婚 瀏覽:49
印尼酒店小費一般多少 瀏覽:207
伊朗哪個大學厲害 瀏覽:113
怎麼問候英國人早上好 瀏覽:162
伊朗怎麼付錢 瀏覽:983
印尼人是個什麼樣子的有視頻嗎 瀏覽:410
越南戰場老兵有什麼補助 瀏覽:907
英國哪裡的古堡比較多 瀏覽:869
義大利的狂野是怎麼樣的 瀏覽:430
印度國家海軍有多少艘航母 瀏覽:785
中國菜在外面哪個國家多 瀏覽:665
印尼烏木的價格多少錢一斤 瀏覽:389
中國對印度有什麼要求 瀏覽:234
四星是義大利什麼品牌 瀏覽:305
越南人在越南如何接種中國疫苗 瀏覽:529
越南老街買什麼省錢 瀏覽:476
去印尼打工需要帶什麼衣服 瀏覽:516
伊朗軍隊一個月多少工資 瀏覽:142
网站地图